--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng hoa
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Capitulum
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
buồng hoa
:
Capitulum
+
bạo phổi
:
Audacious in deeds and wordsăn nói bạo phổito be audacious in speechanh ta làm việc đó kể cũng bạo phổiit was rather cool of him to do that
+
sonant
:
(ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)
+
psychologise
:
nghiên cứu tâm lý
+
inappreciable
:
không đáng kểan inappreciable difference sự khác biệt không đáng kể